skrivepult
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skrivepult | skrivepulten |
Số nhiều | skrivepulter | skrivepultene |
Danh từ
sửaskrivepult gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "skrivepult", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skrivepult | skrivepulten |
Số nhiều | skrivepulter | skrivepultene |
skrivepult gđ