Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít pult pulten
Số nhiều pulter pultene

pult

  1. Bàn học, bàn viết.
    Elevene har hver sin pult i klasserommet.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa