skrik
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skrik | skriket |
Số nhiều | skrik | skrika, skrikene |
skrik gđ
- Sự, tiếng la, hét, thét.
- De hørte et skrik.
- skrik og skrål
- å sette i et skrik — Thét lên.
- siste skrik — Kiểu, mốt mới nhất.
- mye skrik og lite ull — Thùng rỗng kêu to.
Tham khảo
sửa- "skrik", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)