Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa

skrev

Phương ngữ khác

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít skrev skrevet
Số nhiều skrev skreva, skrevene

skrev

  1. Háng. Đáy quần.
    Han fikk et spark i skrever.

Tham khảo

sửa