Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
skrev
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
skrev
Phương ngữ khác
sửa
skrive
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
skrev
skrevet
Số nhiều
skrev
skreva
,
skrevene
skrev
gđ
Háng
. Đáy
quần
.
Han fikk et spark i
skrev
er.
Tham khảo
sửa
"
skrev
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)