Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc skrekkelig
gt skrekkelig
Số nhiều skrekkelige
Cấp so sánh skrekkeligere
cao skrekkeligst

skrekkelig

  1. Kinh hoàng, kinh hãi, ghê gớm, dễ sợ.
    et skrekkelig uvær
  2. Quá sức, quá trời, quá mức.
    De hadde skrekkelig mye arbeid å gjøre.

Tham khảo

sửa