Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
skred
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Danh từ
1.2.1
Từ dẫn xuất
1.3
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
skred
Phương ngữ khác
sửa
skride
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
skred
skredet
Số nhiều
skred
skreda
,
skredene
skred
gđ
Sự
chuồi
,
lở
.
Smellet utløste et
skred
fra fjellsiden.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
jordskred
: Sự
chuồi
đất.
Tham khảo
sửa
"
skred
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)