Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa

skred

Phương ngữ khác

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít skred skredet
Số nhiều skred skreda, skredene

skred

  1. Sự chuồi, lở.
    Smellet utløste et skred fra fjellsiden.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa