jordskred
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | jordskred | jordskredet |
Số nhiều | jordskred | jordskreda, jordskredene |
Danh từ
sửajordskred gđ
- Sự chuồi đất.
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "jordskred", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)