Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít jordskred jordskredet
Số nhiều jordskred jordskreda, jordskredene

Danh từ

sửa

jordskred

  1. Sự chuồi đất.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa