Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å skride
Hiện tại chỉ ngôi skrider
Quá khứ skred/skrei
Động tính từ quá khứ skre- det/skridd
Động tính từ hiện tại

skride

  1. L. Đi nghiêm trang.
    Hans Majestet Kongen skred inn i lokalet.
  2. Trôi qua, đi qua (thời gian).
    Arbeidet skrider raskt framover.
    Etterhvert som natten skred fram, ble det kaldere og kaldere.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa