skravle
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å skravle |
Hiện tại chỉ ngôi | skravler |
Quá khứ | skravla, skravlet |
Động tính từ quá khứ | skravla, skravlet |
Động tính từ hiện tại | — |
skravle
Từ dẫn xuất
sửa- (1) skravlebøtte gđc: Người hay bép xép.
- (1) skravlekjerring gc: Đàn bà bép xép.
Tham khảo
sửa- "skravle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)