Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
skrøne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
skrøne
skrøna
,
skrønen
Số nhiều
skrøner
skrønene
skrøne
gđc
Sự, lời nói dóc,
nói khoác
,
chuyện
bịa
đặt.
Han fortalte en
skrøne
.
Từ dẫn xuất
sửa
(1) [[skrøne : [[]]Nói|]]Nói]]
dóc
,
nói khoác
.
Tham khảo
sửa
"
skrøne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)