Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít skrøne skrøna, skrønen
Số nhiều skrøner skrønene

skrøne gđc

  1. Sự, lời nói dóc, nói khoác, chuyện bịa đặt.
    Han fortalte en skrøne.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa