Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å skråle
Hiện tại chỉ ngôi skraler
Quá khứ skralte
Động tính từ quá khứ skralt
Động tính từ hiện tại

skråle

  1. La, hét, thét lớn. Ca hát nghêu ngao.
    Ungdommene skrålte og skrek og vekket hele nabolaget.
    Ungene skråler på en sang.

Tham khảo sửa