Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít skomaker skomakeren
Số nhiều skomakere skomakerne

skomaker

  1. Thợ sửa giày.
    Der fins nesten ingen skomakere lenger.
    Skomaker, bli ved din lest! — Biết thì thưa thốt, không biết thì dựa cột mà nghe.

Tham khảo

sửa