skomaker
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skomaker | skomakeren |
Số nhiều | skomakere | skomakerne |
skomaker gđ
- Thợ sửa giày.
- Der fins nesten ingen skomakere lenger.
- Skomaker, bli ved din lest! — Biết thì thưa thốt, không biết thì dựa cột mà nghe.
Tham khảo
sửa- "skomaker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)