skolepsykolog
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skolepsykolog | skolepsykologen |
Số nhiều | skolepsykologer | skolepsykologene |
skolepsykolog gđ
- Tâm lý gia tại trường học.
- Foreldrene rådførte seg med skolepsykologen.
Tham khảo
sửa- "skolepsykolog", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)