Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
skjemmes
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å skjemmes
Hiện tại chỉ ngôi
skjemmes
,
skjems
Quá khứ
skjemtes
Động tính từ quá khứ
skjemmes
,
skjems
Động tính từ hiện tại
—
skjemmes
Cảm thấy
xấu hổ
,
hổ thẹn
.
Hun
skjemmes
ikke for noe.
Tham khảo
sửa
"
skjemmes
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)