skjelett
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skjelett | skjelettet |
Số nhiều | skjelett, skjeletter | skjeletta, skjelettene |
skjelett gđ
- Bộ xương.
- menneskets/dyrenes skjelett
- Sườn, khung, giàn.
- husets skjelett
- skjelettet av en plan/teori
Tham khảo
sửa- "skjelett", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)