Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít skjelett skjelettet
Số nhiều skjelett, skjeletter skjeletta, skjelettene

skjelett

  1. Bộ xương.
    menneskets/dyrenes skjelett
  2. Sườn, khung, giàn.
    husets skjelett
    skjelettet av en plan/teori

Tham khảo

sửa