Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít skjebne skjebnen
Số nhiều skjebner skjebnene

skjebne

  1. Số phận, số mạng, vận mạng, định mệnh.
    Han fant seg i sin triste skjebne.
    å lide samme skjebne som noe(n) — Cùng chịu chung số phận như việc gì (ai).
    å utfordre skjebnen — Thử thách vận mạng.
    Hans skjebne er beseglet. — Vận mạng anh ta đã được an bài.
    Hun ble hans skjebne. — Số phận cô ta đã được an bài với anh ấy.

Tham khảo

sửa