Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
skiver
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈskɑɪ.vɜː/
Danh từ
sửa
skiver
/ˈskɑɪ.vɜː/
Người
lạng
mỏng
(da, cao su... ).
Dao
lạng
(để lạng mỏng da).
Da
lạng
(đã lạng mỏng).
Tham khảo
sửa
"
skiver
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)