Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskɪ.tᵊl/

Danh từ

sửa

skittle /ˈskɪ.tᵊl/

  1. (Số nhiều) Trò chơi ky.
  2. Con ky.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa