Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
skittle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈskɪ.tᵊl/
Danh từ
sửa
skittle
/ˈskɪ.tᵊl/
(
Số nhiều
)
Trò chơi
ky
.
Con
ky
.
Thành ngữ
sửa
beer and skittles x beer skittlesskittle
: (
Từ lóng
)
Chuyện
tầm bậy
!
Tham khảo
sửa
"
skittle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)