Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskɪp.ˌdʒæk/

Danh từ

sửa

skipjack /ˈskɪp.ˌdʒæk/

  1. Con nhảy (đồ chơi của trẻ con).
  2. nhảy; bọ nhảy.

Tham khảo

sửa