Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskɪŋk/

Danh từ

sửa

skink /ˈskɪŋk/

  1. (Động vật học) Thằn lằn bóng chân ngắn.

Tham khảo

sửa