Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
skin-diving
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
skin-diving
Môn
lặn
trần
(có kính bảo hộ, chân chèo và bình dưỡng khí hay ống thông hơi để thở).
Tham khảo
sửa
"
skin-diving
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)