Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskɪm.pi.li/

Phó từ

sửa

skimpily /ˈskɪm.pi.li/

  1. Bủn xỉn, keo kiệt.
  2. Thiếu, không đủ.

Tham khảo

sửa