Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít skie skia
Số nhiều skier skiene

skie gc

  1. Khúc củi.
    å kløve ved i skier

Từ dẫn xuất sửa

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa