Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
skelp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
skelp
(ớ-cốt)
Cái
bạt tai
,
cái
tạt tai
.
Tiếng
bốp
(bạt tai).
Ngoại động từ
sửa
skelp
ngoại động từ
(
Ê-cốt
)
Bạt tai
,
tạt tai
(ai).
Nội động từ
sửa
skelp
nội động từ
(
Ê-cốt
)
Chạy
vội
, đi
vội
.
Tham khảo
sửa
"
skelp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)