Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít skatteyter skatteyteren
Số nhiều skatteytere skatteyterne

skatteyter

  1. Người trả thuế, người nộp thuế.
    personlige skatteytere

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa