skatteyter
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skatteyter | skatteyteren |
Số nhiều | skatteytere | skatteyterne |
skatteyter gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) nullskatteyter: Người không phải trả thuế.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "skatteyter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)