Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc skattepliktig
gt skattepliktig
Số nhiều skattepliktige
Cấp so sánh
cao

skattepliktig

  1. Phải trả thuế, phải đóng thuế.
    skattepliktige borgere
  2. Phải chịu thuế.
    skattepliktig formue

Tham khảo sửa