skattefradrag
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skattefradrag | skattefradraget |
Số nhiều | skattefradrag | skattefradraga, skattefradragene |
skattefradrag gđ
Tham khảo
sửa- "skattefradrag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)