Tiếng Anh

sửa
 
skateboarder

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskeɪt.ˌbɔr.dɜː/

Danh từ

sửa

skateboarder /ˈskeɪt.ˌbɔr.dɜː/

  1. Người sử dụng ván trượt.

Tham khảo

sửa