skare
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skare | skaren |
Số nhiều | skarer | skarene |
skare gđ
- Đoàn, bầy.
- En hel skare av tilhengere befant seg på fotballkampen.
Danh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skare | skaren |
Số nhiều | skarer | skarene |
skare gđ
Tham khảo
sửa- "skare", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)