Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sjenerøs
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
sjenerøs
gt
sjenerøst
Số nhiều
sjenerøse
Cấp
so sánh
—
cao
—
sjenerøs
Rộng lượng
,
tốt bụng
,
hảo tâm
,
quảng
đại.
en
sjenerøs
person
et
sjenerøst
tilbud
Tham khảo
sửa
"
sjenerøs
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)