Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít sjalusi sjalusien
Số nhiều sjalusier sjalusiene

sjalusi

  1. Sự, lòng ghen, ghen tương, ghen ghét, ganh tị.
    å lide av sjalusi

Tham khảo sửa