Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

sixain

  1. Bài thơ sáu câu.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sik.sɛ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sixain
/sik.sɛ̃/
sixain
/sik.sɛ̃/

sixain /sik.sɛ̃/

  1. Như sizain.

Tham khảo

sửa