Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sirkus sirkuset
Số nhiều sirkus, sirkuser sirkusa, sirkusene

sirkus

  1. Rạp xiếc. Đoàn xiếc, gánh xiếc.
    Det er sirkus i byen.
  2. Sự náo loạn, mất trật tự.
    Det var sirkus i klassen mens læreren var ute.

Tham khảo

sửa