sirkulere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å sirkulere |
Hiện tại chỉ ngôi | sirkulerer |
Quá khứ | sirkulerte |
Động tính từ quá khứ | sirkulert |
Động tính từ hiện tại | — |
sirkulere
- Tuần hoàn, tuần hành, luân chuyển, luân lưu.
- Luften/Blodet/Pengene/Bøkene sirkulerer.
Tham khảo
sửa- "sirkulere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)