Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsɑɪn.jə.ˈsɑɪ.təs/

Danh từ

sửa

sinusitis /ˌsɑɪn.jə.ˈsɑɪ.təs/

  1. (Y học) Viêm xoang.

Tham khảo

sửa