sinueux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.nɥø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sinueux /si.nɥø/ |
sinueux /si.nɥø/ |
Giống cái | sinueuse /si.nɥøz/ |
sinueuses /si.nɥøz/ |
sinueux /si.nɥø/
- Khúc khuỷu, quanh co.
- Chemin sinueux — đường khúc khuỷu
- Pensée sinueuse — tư tưởng quanh co
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "sinueux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)