sinn
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sinn | sinnet |
Số nhiều | sinn | sinna, sinnene |
sinn gđ
- Tâm hồn, linh hồn, tâm linh.
- å ha et åpent sinn
- Ute av øye, ute av sinn. — Xa mặt cách lòng.
- å ha noe i sinne — Có việc gì trong thâm tâm, có ý định làm việc gì,
- å legge seg noe på sinne — Để tâm vào việc gì.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) sinnsstemning gđ: Trạng thái của tâm hồn.
Tham khảo
sửa- "sinn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)