Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sinh diệt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sïŋ
˧˧
ziə̰ʔt
˨˩
ʂïn
˧˥
jiə̰k
˨˨
ʂɨn
˧˧
jiək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂïŋ
˧˥
ɟiət
˨˨
ʂïŋ
˧˥
ɟiə̰t
˨˨
ʂïŋ
˧˥˧
ɟiə̰t
˨˨
Định nghĩa
sửa
sinh diệt
Đẻ
ra
và
chết
đi,
nảy ra
và
tắt
đi.
Vạn vật
sinh diệt
biến hóa không ngừng.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sinh diệt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)