singularize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɪŋ.ɡjə.lə.ˌrɑɪz/
Ngoại động từ
sửasingularize ngoại động từ /ˈsɪŋ.ɡjə.lə.ˌrɑɪz/
- Làm cho khác người, làm cho đặc biệt, làm thành kỳ dị.
- Bỏ âm cuối (của một từ) để khỏi nhầm với số nhiều.
- "pease" is singularized into "pea" — từ " pease" bỏ âm cuối thành " pea"
Tham khảo
sửa- "singularize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)