singularité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛ̃.ɡy.la.ʁi.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
singularité /sɛ̃.ɡy.la.ʁi.te/ |
singularités /sɛ̃.ɡy.la.ʁi.te/ |
singularité gc /sɛ̃.ɡy.la.ʁi.te/
- Tính đặc biệt.
- Tính kỳ cục; tính lập dị.
- Se faire remarquer par ses singularités — làm cho người ta chú ý đến những cái lập dị của mình
- Hành động kỳ cục; điệu bộ kỳ cục.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "singularité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)