Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
singerie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɛ̃ʒ.ʁi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
singerie
/sɛ̃ʒ.ʁi/
singeries
/sɛ̃ʒ.ʁi/
singerie
gc
/sɛ̃ʒ.ʁi/
Trò khỉ
,
trò hề
.
Sự
nhại
.
Bầy
khỉ
;
chuồng
khỉ
.
Tham khảo
sửa
"
singerie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)