sincerity
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈsɛr.ə.ti/
Danh từ
sửasincerity /.ˈsɛr.ə.ti/
- Tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn.
- in all sincerity — với tất cả sự thành thật, rất thật tình
Tham khảo
sửa- "sincerity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)