simultané
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.myl.ta.ne/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | simultané /si.myl.ta.ne/ |
simultanés /si.myl.ta.ne/ |
Giống cái | simultanée /si.myl.ta.ne/ |
simultanées /si.myl.ta.ne/ |
simultané /si.myl.ta.ne/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "simultané", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)