Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
simultanée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/si.myl.ta.ne/
Tính từ
sửa
simultanée
/si.myl.ta.ne/
Đồng
thời
,
cùng lúc
.
Mouvements
simultanés
— cử động cùng lúc
Trái nghĩa
sửa
Récurrent
,
séquentiel
,
successif
Tham khảo
sửa
"
simultanée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)