simuler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.my.le/
Ngoại động từ
sửasimuler ngoại động từ /si.my.le/
- Vờ, giả vờ.
- Simuler une maladie — giả vờ ốm
- (Luật học, pháp lý) Man trá.
- Có vẻ như, trông như, khác nào như.
- Des cannelures rondes qui simulent les plis d’une étoffe — những đường rãnh khía tròn khác nào như những nếp trên tấm vải
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "simuler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)