Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sə.ˈlɪ.sə.ˌfɑɪ/

Động từ

sửa

silicify /sə.ˈlɪ.sə.ˌfɑɪ/

  1. Thấm silic đioxyt.
  2. Hoá thành silic đioxyt, hoá đá.

Tham khảo

sửa