Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
silicification
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sə.ˌlɪ.sə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ
sửa
silicification
/sə.ˌlɪ.sə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
Sự
thấm
silic
đioxyt
.
Sự
hoá
thành
silic
đioxyt
,
sự
hoá
đá.
Tham khảo
sửa
"
silicification
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)