Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /si.lɑ̃.sjøz.mɑ̃/

Phó từ

sửa

silencieusement /si.lɑ̃.sjøz.mɑ̃/

  1. Im lặng; lặng lẽ.
    Travailler silencieusement — lặng lẽ làm việc

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa