Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sikkerhet sikkerheta, sikkerheten
Số nhiều

sikkerhet gđc

  1. Sự an toàn, an ninh.
    rikets sikkerhet
    bringe noen i sikkerhet
  2. Sự bảo đảm.
    Man må ofte stille sikkerhet for å få lån i banken.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa