sikkerhet
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sikkerhet | sikkerheta, sikkerheten |
Số nhiều | — | — |
sikkerhet gđc
- Sự an toàn, an ninh.
- rikets sikkerhet
- bringe noen i sikkerhet
- Sự bảo đảm.
- Man må ofte stille sikkerhet for å få lån i banken.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) sikkerhetsbelte gđ: Đai an toàn (xe hơi).
- (1) sikkerhetslenke gđc: Dây xích an toàn gắn bên trong cửa ra vào.
Tham khảo
sửa- "sikkerhet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)