Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɪɡ.nᵊl.mən/

Danh từ

sửa

signalman /ˈsɪɡ.nᵊl.mən/ (Số nhiều: signalmen)

  1. Người điều khiển tín hiệu trên một đường xe lửa; người đánh tín hiệu.

Tham khảo

sửa